Characters remaining: 500/500
Translation

buộc tội

Academic
Friendly

Từ "buộc tội" trong tiếng Việt có nghĩacáo buộc một người nào đó đã phạm phải một tội lỗi nào đó. Khi bạn "buộc tội" ai đó, bạn đang nói rằng họ phải chịu trách nhiệm hoặc phải nhận án phạt hành động của họ. Thông thường, việc buộc tội phải chứng cứ hoặc bằng chứng xác thực để chứng minh rằng người đó đã thực sự phạm tội.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Cảnh sát đã buộc tội anh ta đã ăn cắp tài sản của người khác."
  2. Câu phức tạp: "Trong phiên tòa, luật sư đã chứng minh rằng không đủ chứng cứ để buộc tội thân chủ của mình."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Buộc tội oan uổng": Khi người nào đó bị buộc tội không chứng cứ xác thực, hoặc bị cáo buộc sai.

    • dụ: "Nhiều người đã lên tiếng phản đối họ cho rằng việc buộc tội oan uổng vi phạm quyền con người."
  • "Buộc tội một cách vô lý": Khi việc buộc tội không dựa trên sự thật hoặc không cơ sở vững chắc.

    • dụ: "Anh ta cảm thấy rất bất bình khi bị buộc tội một cách vô lý trong vụ việc này."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Buộc tội: cáo buộc một người tội.
  • Bị buộc tội: người bị cáo buộc.
  • Buộc tội oan: buộc tội không đúng, không chứng cứ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cáo buộc: Cũng có nghĩa tương tự như "buộc tội", thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý.

    • dụ: "Cáo buộc anh ta về tội lừa đảo."
  • Đổ lỗi: Có thể hiểu chỉ ra lỗi lầm của ai đó, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến pháp luật.

    • dụ: "Họ đã đổ lỗi cho ấy về sự cố xảy ra."
Từ liên quan:
  • Tội phạm: Người đã phạm tội.
  • Pháp luật: Hệ thống quy định hình thức xử lý các hành vi vi phạm.
  • Chứng cứ: Bằng chứng để chứng minh một điều đó.
  1. đgt. Buộc vào tội trạng nào, bắt phải nhận, phải chịu tội: buộc tội oan uổng người ta không chứng cớ để buộc tội bị cáo.

Comments and discussion on the word "buộc tội"