Từ "buộc tội" trong tiếng Việt có nghĩa là cáo buộc một người nào đó đã phạm phải một tội lỗi nào đó. Khi bạn "buộc tội" ai đó, bạn đang nói rằng họ phải chịu trách nhiệm hoặc phải nhận án phạt vì hành động của họ. Thông thường, việc buộc tội phải có chứng cứ hoặc bằng chứng xác thực để chứng minh rằng người đó đã thực sự phạm tội.
"Buộc tội oan uổng": Khi người nào đó bị buộc tội mà không có chứng cứ xác thực, hoặc bị cáo buộc sai.
"Buộc tội một cách vô lý": Khi việc buộc tội không dựa trên sự thật hoặc không có cơ sở vững chắc.
Cáo buộc: Cũng có nghĩa tương tự như "buộc tội", thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý.
Đổ lỗi: Có thể hiểu là chỉ ra lỗi lầm của ai đó, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến pháp luật.